primrose path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primrose path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primrose path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primrose path.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • primrose path

    a life of ease and pleasure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).