primrose colour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primrose colour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primrose colour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primrose colour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primrose colour

    * kinh tế

    màu anh đào