preselection counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preselection counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preselection counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preselection counter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preselection counter

    * kỹ thuật

    máy đếm lô

    máy đếm trọn trước

    máy đếm xác định trước

    ống đếm thiết lập trước

    ống đếm trọn trước