prepaid extra nights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prepaid extra nights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prepaid extra nights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prepaid extra nights.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prepaid extra nights

    * kinh tế

    các đêm gia hạn trả trước