preoccupation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preoccupation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preoccupation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preoccupation.

Từ điển Anh Việt

  • preoccupation

    /pri:,ɔkju'peiʃn/

    * danh từ

    mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư

    thiên kiến

    sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước

    việc phải làm trước (mọi việc khác); việc phải bận tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preoccupation

    an idea that preoccupies the mind and holds the attention

    the mental state of being preoccupied by something

    Synonyms: preoccupancy, absorption, engrossment

    Similar:

    preoccupancy: the act of taking occupancy before someone else does