preoccupancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preoccupancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preoccupancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preoccupancy.

Từ điển Anh Việt

  • preoccupancy

    * danh từ

    quyền chiếm hữu trước người khác

    tính trạng đã bị chiếm hữu rồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet