prenatal diagnosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prenatal diagnosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prenatal diagnosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prenatal diagnosis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prenatal diagnosis
* kỹ thuật
y học:
chẩn đoán tiền sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prenatal diagnosis
any of the diagnostic procedures used to determine whether a fetus has a genetic abnormality