prenatally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prenatally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prenatally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prenatally.
Từ điển Anh Việt
prenatally
xem prenatal
prenatally
xem prenatal
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.