premiss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
premiss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premiss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premiss.
Từ điển Anh Việt
premiss
* danh từ
bản tóm tắt, bản trích yếu
* ngoại động từ
tóm tắt, làm bản tóm tắt, làm bản trích yếu (của bài nói, văn kiện...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
premiss
Similar:
premise: a statement that is assumed to be true and from which a conclusion can be drawn
on the assumption that he has been injured we can infer that he will not to play
Synonyms: assumption
premise: take something as preexisting and given