premises distribution system (pds) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

premises distribution system (pds) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premises distribution system (pds) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premises distribution system (pds).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • premises distribution system (pds)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống phân bố tại nhà khách hàng