premenstrual tension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

premenstrual tension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premenstrual tension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premenstrual tension.

Từ điển Anh Việt

  • premenstrual tension

    * danh từ

    PMT (sự đảo lộn về sinh lý, tâm lý do những thay đổi về hóoc môn xảy ra trước thời kỳ kinh nguyệt)