premenstrual syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
premenstrual syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premenstrual syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premenstrual syndrome.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
premenstrual syndrome
a syndrome that occurs in many women from 2 to 14 days before the onset of menstruation
Synonyms: PMS
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).