preheat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preheat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preheat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preheat.
Từ điển Anh Việt
preheat
/pri:'hi:t/
* ngoại động từ
nung sơ b
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preheat
* kỹ thuật
đun nóng sơ bộ
nung sơ bộ
điện lạnh:
làm nóng sơ bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preheat
heat beforehand
Preheat the oven!