preferment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preferment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preferment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preferment.
Từ điển Anh Việt
preferment
/pri'fə:mənt/
* danh từ
sự đề bạt, sự thăng cấp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preferment
* kinh tế
tiền men
ximogen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preferment
the act of preferring
the preferment went to the younger candidate
the act of making accusations
preferment of charges