preexisting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preexisting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preexisting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preexisting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preexisting
Similar:
preexist: exist beforehand or prior to a certain point in time
Did this condition pre-exist?
preexistent: existing previously or before something
variations on pre-existent musical themes
Synonyms: pre-existent, pre-existing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).