pre-existent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pre-existent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-existent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-existent.
Từ điển Anh Việt
pre-existent
* tính từ
có trước; tồn tại trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pre-existent
Similar:
preexistent: existing previously or before something
variations on pre-existent musical themes
Synonyms: preexisting, pre-existing