preexist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preexist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preexist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preexist.

Từ điển Anh Việt

  • preexist

    * động từ

    tồn tại từ trước

    sống cuộc đời trước cuộc đời này; sống kiếp trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preexist

    exist beforehand or prior to a certain point in time

    Did this condition pre-exist?