predestine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predestine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predestine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predestine.

Từ điển Anh Việt

  • predestine

    /pri:'destin/

    * ngoại động từ

    định trước, quyết định trước (như thể do số mệnh)

    (tôn giáo), (như) predestinate

Từ điển Anh Anh - Wordnet