precipitated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precipitated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precipitated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precipitated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precipitated

    * kỹ thuật

    kết tủa