precipitated particles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precipitated particles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precipitated particles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precipitated particles.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precipitated particles

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hạt kết tủa