preceding endorser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preceding endorser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preceding endorser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preceding endorser.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preceding endorser

    * kinh tế

    người ký hậu trước