preceding activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preceding activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preceding activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preceding activity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preceding activity
* kỹ thuật
xây dựng:
công việc đã làm
công việc trước đó