pre-compression chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pre-compression chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-compression chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-compression chamber.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- pre-compression chamber - * kỹ thuật - ô tô: - buồng nén phụ (2 kỳ) 




