ppm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ppm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ppm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ppm.
Từ điển Anh Việt
ppm
Viết tắt của pages per minute (số trang trong mỗi phút)
ppm
Viết tắt của pages per minute (số trang trong mỗi phút)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.