ppm (pulse position modulation) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ppm (pulse position modulation) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ppm (pulse position modulation) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ppm (pulse position modulation).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ppm (pulse position modulation)
* kỹ thuật
sự điều biến vị trí xung