powerfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

powerfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powerfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powerfulness.

Từ điển Anh Việt

  • powerfulness

    xem powerful

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • powerfulness

    Similar:

    power: possession of controlling influence

    the deterrent power of nuclear weapons

    the power of his love saved her

    his powerfulness was concealed by a gentle facade

    Antonyms: powerlessness, powerlessness