poulet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poulet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poulet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poulet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poulet

    Similar:

    chicken: the flesh of a chicken used for food

    Synonyms: volaille

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).