potentiometric titration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potentiometric titration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potentiometric titration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potentiometric titration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • potentiometric titration

    * kinh tế

    sự chuẩn độ bằng điện thế kế