potentiometric map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potentiometric map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potentiometric map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potentiometric map.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • potentiometric map

    * kỹ thuật

    bản đồ đo thế