postmortal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

postmortal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postmortal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postmortal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • postmortal

    Similar:

    postmortem: occurring or done after death

    postmortem changes

    a postmortem examination to determine cause of death

    postmortal wounds

    Antonyms: antemortem

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).