post-office box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
post-office box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm post-office box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của post-office box.
Từ điển Anh Việt
post-office box
* danh từ
PO box (hộp thư bưu điện)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
post-office box
* kỹ thuật
hộp thư
ngăn
xây dựng:
hộc bưu phẩm
toán & tin:
hộp bưu phẩm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
post-office box
a numbered compartment in a post office where mail is put to be called for
Synonyms: PO Box, POB, call box, letter box