polyurethane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polyurethane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyurethane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyurethane.
Từ điển Anh Việt
polyurethane
* danh từ
pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp dùng chế tạo sơn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polyurethane
any of various polymers containing the urethane radical; a wide variety of synthetic forms are made and used as adhesives or plastics or paints or rubber
Synonyms: polyurethan