polyurethan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polyurethan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyurethan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyurethan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polyurethan
Similar:
polyurethane: any of various polymers containing the urethane radical; a wide variety of synthetic forms are made and used as adhesives or plastics or paints or rubber
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- polyurethan
- polyurethane
- polyurethane foam
- polyurethanresins
- polyurethane (pur)
- polyurethane paint
- polyurethane panel
- polyurethane resin
- polyurethane finish
- polyurethane powder
- polyurethane insulation
- polyurethane resin (pur)
- polyurethane foam insulation
- polyurethane resin (polyurethanes) (pur)
- polyurethane insulant (insulating material)