polycystic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polycystic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polycystic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polycystic.
Từ điển Anh Việt
polycystic
* tính từ
(sinh vật học) có vách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polycystic
* kỹ thuật
y học:
đa u nang