polycystic kidney disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polycystic kidney disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polycystic kidney disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polycystic kidney disease.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polycystic kidney disease

    kidney disease characterized by enlarged kidneys containing many cysts; often leads to kidney failure

    Synonyms: PKD

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).