polyatomic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polyatomic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyatomic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyatomic.

Từ điển Anh Việt

  • polyatomic

    /,pɔliə'tɔmik/

    * tính từ

    nhiều nguyên t

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polyatomic

    * kỹ thuật

    đa chức

    đa nguyên tử

    nhiều nguyên tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polyatomic

    of or relating to a molecule made up of more than two atoms