pollution prevention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pollution prevention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pollution prevention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pollution prevention.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pollution prevention

    * kinh tế

    phòng trị ô nhiễm