pollution abatement costs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pollution abatement costs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pollution abatement costs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pollution abatement costs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pollution abatement costs

    * kinh tế

    phí tổn làm giảm ô nhiễm (môi trường)