polarized relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polarized relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polarized relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polarized relay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polarized relay
* kỹ thuật
rơle phân cực
điện lạnh:
rơle có cực
điện:
rơle cực hóa
Từ liên quan
- polarized
- polarized ray
- polarized plug
- polarized wave
- polarized angle
- polarized light
- polarized nicol
- polarized relay
- polarized waves
- polarized variety
- polarized operator
- polarized capacitor
- polarized connector
- polarized receptacle
- polarized water layer
- polarized control mode
- polarized-vane ammeter
- polarized electromagnet
- polarized electrolytic capacitor
- polarized electromagnetic radiation