pneumonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pneumonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pneumonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pneumonic.

Từ điển Anh Việt

  • pneumonic

    /nju:'mɔnik/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) viêm phổi

    bị viêm phổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pneumonic

    pertaining to or characterized by or affected by pneumonia

    pneumonic plague

    relating to or affecting the lungs

    pulmonary disease

    Synonyms: pulmonary, pulmonic