plesiochronous network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plesiochronous network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plesiochronous network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plesiochronous network.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plesiochronous network

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mạng sai bộ