plesiochronous digital hierarchy (pdh) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plesiochronous digital hierarchy (pdh) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plesiochronous digital hierarchy (pdh) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plesiochronous digital hierarchy (pdh).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plesiochronous digital hierarchy (pdh)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Phân cấp số cận đồng bộ/Chuẩn đồng bộ