please do not disturb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

please do not disturb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm please do not disturb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của please do not disturb.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • please do not disturb

    * kinh tế

    xin đừng khuấy động

    xin đừng làm náo động (= hãy giữ yên tĩnh)