playground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
playground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playground.
Từ điển Anh Việt
playground
/'pleigraund/
* danh từ
sân chơi, sân thể thao (trường học)
the playground of Europe
nước Thuỵ sĩ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
playground
* kỹ thuật
sân thể thao
xây dựng:
bãi (chơi) thể thao
sân chơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
playground
yard consisting of an outdoor area for children's play
Similar:
resort area: an area where many people go for recreation
Synonyms: vacation spot