planimetrical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planimetrical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planimetrical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planimetrical.

Từ điển Anh Việt

  • planimetrical

    /,plæni'metrik/ (planimetrical) /,plæni'metrikəl/

    * tính từ

    (thuộc) phép đo diện tích (mặt bằng)