planimetrically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

planimetrically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planimetrically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planimetrically.

Từ điển Anh Việt

  • planimetrically

    xem planimeter