pinwheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pinwheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinwheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinwheel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pinwheel

    perennial subshrub of Tenerife having leaves in rosettes resembling pinwheels

    Synonyms: Aeonium haworthii

    a wheel that has numerous pins that are set at right angles to its rim

    he spun the pinwheel and it stopped with the pointer on `Go'

    a toy consisting of vanes of colored paper or plastic that is pinned to a stick and spins when it is pointed into the wind

    Synonyms: pinwheel wind collector

    Similar:

    catherine wheel: a circular firework that spins round and round emitting colored fire

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).