pinot chardonnay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pinot chardonnay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinot chardonnay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinot chardonnay.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pinot chardonnay

    Similar:

    chardonnay: dry white table wine resembling Chablis but made from Chardonnay grapes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).