pinioned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pinioned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinioned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinioned.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pinioned

    (of birds) especially having the flight feathers

    bound fast especially having the arms restrained

    Similar:

    pinion: bind the arms of

    Synonyms: shackle

    pinion: cut the wings off (of birds)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).