piezometric map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piezometric map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piezometric map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piezometric map.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
piezometric map
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bản đồ theo nén kế